Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp đặt
* verb
- arrange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xếp đặt
* dtừ|- arrange
* Từ tham khảo/words other:
-
có điềm tốt
-
có điện
-
cổ điển
-
cổ điển học hy lạp
-
có điện trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp đặt
* Từ tham khảo/words other:
- có điềm tốt
- có điện
- cổ điển
- cổ điển học hy lạp
- có điện trở