Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xéo xắt
* ttừ|- mean, harsh
* Từ tham khảo/words other:
-
không gọt giũa
-
không gọt vỏ
-
không gù lưng
-
không gửi
-
không gửi qua bưu điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xéo xắt
* Từ tham khảo/words other:
- không gọt giũa
- không gọt vỏ
- không gù lưng
- không gửi
- không gửi qua bưu điện