Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xen kẽ
* dtừ|- insert (into), introduce (into), interpose, come between; * phó từ alternately
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều hoa
-
có nhiều kẽ hở
-
có nhiều khách du hành qua lại
-
có nhiều khoang khí
-
có nhiều lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xen kẽ
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều hoa
- có nhiều kẽ hở
- có nhiều khách du hành qua lại
- có nhiều khoang khí
- có nhiều lá