Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem xét kỹ lưỡng
* dtừ|- scrutiny|* ngđtừ|- scrutinize|* thngữ|- to go over, (to go over, through, etc sth) with a fine-toothed comb
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng dân tộc
-
tiếng đánh chuông dòng dả
-
tiếng đập
-
tiếng đập bì bộp
-
tiếng đập của tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem xét kỹ lưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng dân tộc
- tiếng đánh chuông dòng dả
- tiếng đập
- tiếng đập bì bộp
- tiếng đập của tim