xem | * verb - to see, to watch |
xem | - to see; to watch|= đêm qua anh có xem ti vi không? did you watch tv last night?|= xem bên trên/bên dưới/trang 50 see above/below/page 50|- to read|= xem tiểu thuyết to read a novel|= có bao nhiêu người xem báo này? what is the paper's readership?|- to consider; to regard |
* Từ tham khảo/words other:
- có đi có lại
- có đi dép lê
- có đi giày hạ
- có địa vị cao
- có địa y