Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xé tan
* đtừ|- to tear to pieces; to lash to ribbons
* Từ tham khảo/words other:
-
băng cổ tay
-
bằng con đường
-
bằng công nhận lãnh sự
-
bằng cứ
-
bằng cử nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xé tan
* Từ tham khảo/words other:
- băng cổ tay
- bằng con đường
- bằng công nhận lãnh sự
- bằng cứ
- bằng cử nhân