Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe ngựa
- carriage; cart; coach; horse-drawn carriage
* Từ tham khảo/words other:
-
với quá cao
-
với quá xa
-
vôi quét tường
-
với quy mô nhỏ
-
voi răng mấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- với quá cao
- với quá xa
- vôi quét tường
- với quy mô nhỏ
- voi răng mấu