xe gắn máy | * noun - motorbike |
xe gắn máy | - motorbike|= nó đang để dành tiền mua xe gắn máy he's saving money to buy a motorbike|= nếu gom đủ năm phiếu, anh sẽ được rửa xe gắn máy miễn phí when you've collected five vouchers, you get a free motorbike wash |
* Từ tham khảo/words other:
- cò đen
- cờ đen
- có đeo kính
- có đeo nhẫn
- có đeo rọ