Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe buýt
* noun
- bus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xe buýt
- motor coach; motor bus; omnibus; bus|= nhảy lên/xuống xe buýt to hop on/off the bus|= chúng ta có thể đi bộ hoặc đi xe buýt về nhà we can walk or bus home
* Từ tham khảo/words other:
-
cớ để cáo lỗi
-
có để dành
-
có đề giá
-
cổ để hở sâu
-
cỏ để mọc dài không cắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe buýt
* Từ tham khảo/words other:
- cớ để cáo lỗi
- có để dành
- có đề giá
- cổ để hở sâu
- cỏ để mọc dài không cắt