Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây mặt
* verb
-to turn away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xây mặt
* đtừ|- to turn away
* Từ tham khảo/words other:
-
có dây tóc
-
có đế
-
cổ dề
-
cớ để cáo lỗi
-
có để dành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây mặt
* Từ tham khảo/words other:
- có dây tóc
- có đế
- cổ dề
- cớ để cáo lỗi
- có để dành