Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xay gạo
* đtừ|- to husk rice
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn mức tiền lương
-
hãn ngạch
-
hạn ngạch
-
hạn ngạch co dãn
-
hạn ngạch ngoại hối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xay gạo
* Từ tham khảo/words other:
- hạn mức tiền lương
- hãn ngạch
- hạn ngạch
- hạn ngạch co dãn
- hạn ngạch ngoại hối