Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng an ninh
* dtừ|- establish security
* Từ tham khảo/words other:
-
độc miệng
-
độc mộc
-
độc mồm độc miệng
-
đọc một cách hùng hồn khoa trương
-
dốc một lòng trông một đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng an ninh
* Từ tham khảo/words other:
- độc miệng
- độc mộc
- độc mồm độc miệng
- đọc một cách hùng hồn khoa trương
- dốc một lòng trông một đạo