Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu xí mặt mày
* ngđtừ|- disfeature
* Từ tham khảo/words other:
-
về trước gần một đầu ngựa
-
về trường hợp của
-
vẽ truyền bằng máy
-
vẻ tự đắc
-
vẻ tư lự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu xí mặt mày
* Từ tham khảo/words other:
- về trước gần một đầu ngựa
- về trường hợp của
- vẽ truyền bằng máy
- vẻ tự đắc
- vẻ tư lự