Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâu xé
* verb
- to torment, to tear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xâu xé
* đtừ|- to torment, to tear
* Từ tham khảo/words other:
-
có dấu trừ
-
có đầu trung bình
-
có dây
-
có đáy bọc đồng
-
có dây cột ở cả hai đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâu xé
* Từ tham khảo/words other:
- có dấu trừ
- có đầu trung bình
- có dây
- có đáy bọc đồng
- có dây cột ở cả hai đầu