Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu tính xấu nết
* thngữ|- ill-nature
* Từ tham khảo/words other:
-
thể kịch nói thông thường
-
thể kịch vui nhộn
-
thế kiếm thứ ba
-
thế kiếm thứ sáu
-
thế kìm (kềm) kẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu tính xấu nết
* Từ tham khảo/words other:
- thể kịch nói thông thường
- thể kịch vui nhộn
- thế kiếm thứ ba
- thế kiếm thứ sáu
- thế kìm (kềm) kẹp