Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu nết
* adj
- perverse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xấu nết
* ttừ|- perverse
* Từ tham khảo/words other:
-
có đáy bọc đồng
-
có dây cột ở cả hai đầu
-
có đầy đủ đồ đạc cho thuê
-
có dây kéo
-
có đầy khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu nết
* Từ tham khảo/words other:
- có đáy bọc đồng
- có dây cột ở cả hai đầu
- có đầy đủ đồ đạc cho thuê
- có dây kéo
- có đầy khí