Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu mặt
- be ashamed (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
phối hợp công tác
-
phối hợp đấu tranh
-
phối hợp giám sát
-
phối hợp hài hòa
-
phối hợp hai tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu mặt
* Từ tham khảo/words other:
- phối hợp công tác
- phối hợp đấu tranh
- phối hợp giám sát
- phối hợp hài hòa
- phối hợp hai tính