Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu mã
* trtừ|- have an ugly physical appearance
* Từ tham khảo/words other:
-
vải chéo go
-
vải chéo len
-
vai chính
-
vải chun
-
vải có vân sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu mã
* Từ tham khảo/words other:
- vải chéo go
- vải chéo len
- vai chính
- vải chun
- vải có vân sóng