Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâu lổ tai
* dtừ|- ears pierced
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh bì chứng
-
thanh bình
-
thành bó
-
thành bộ
-
thành bộ lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâu lổ tai
* Từ tham khảo/words other:
- thanh bì chứng
- thanh bình
- thành bó
- thành bộ
- thành bộ lạc