xấu hổ | * verb - to be ashamed |
xấu hổ | - to be/feel ashamed (of somebody/something)|= làm cho ai xấu hổ to make somebody (feel) ashamed; to show somebody up; to put somebody to shame; to shame somebody|= mi làm cho ta xấu hổ quá! i'm very ashamed of you! |
* Từ tham khảo/words other:
- có dây
- có đáy bọc đồng
- có dây cột ở cả hai đầu
- có đầy đủ đồ đạc cho thuê
- có dây kéo