Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xập xoè
- onomatopoeia of sound of cymbals
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng chuyển dộng
-
khả năng chuyên môn
-
khả năng có con
-
khả năng có thể
-
khả năng có thể giúp đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xập xoè
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng chuyển dộng
- khả năng chuyên môn
- khả năng có con
- khả năng có thể
- khả năng có thể giúp đỡ