Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xao lãng
* verb
- to neglect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xao lãng
- to neglect|= xao lãng nhiệm vụ to neglect one's duties
* Từ tham khảo/words other:
-
có đất
-
có đất liền bao quanh
-
có đất mà vẫn túng
-
có đất son
-
có dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xao lãng
* Từ tham khảo/words other:
- có đất
- có đất liền bao quanh
- có đất mà vẫn túng
- có đất son
- có dầu