Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xáo
* đtừ|- to turn upside down, throw down, upset, ovethrow, overturn; to cook (meat) with bamboo shoots and spices
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa bè
-
đứa bé
-
đứa bé bẩn thỉu
-
đứa bé bụng ỏng đít eo
-
đứa bé cầu bơ cầu bất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xáo
* Từ tham khảo/words other:
- đưa bè
- đứa bé
- đứa bé bẩn thỉu
- đứa bé bụng ỏng đít eo
- đứa bé cầu bơ cầu bất