Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xanh xao
* adj
- very pale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xanh xao
* ttừ|- very pale
* Từ tham khảo/words other:
-
cố đạo
-
có đạo đức
-
có đất
-
có đất liền bao quanh
-
có đất mà vẫn túng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xanh xao
* Từ tham khảo/words other:
- cố đạo
- có đạo đức
- có đất
- có đất liền bao quanh
- có đất mà vẫn túng