Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăm xắn
* đtừ|- to apply oneself earnestly; be quick at work, get to work promptly, hurry, to make haste to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi rong vớ vẩn
-
chơi rừng
-
chơi sấp ngửa
-
chổi sể
-
chổi sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăm xắn
* Từ tham khảo/words other:
- chơi rong vớ vẩn
- chơi rừng
- chơi sấp ngửa
- chổi sể
- chổi sơn