Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xam xám
- ash-coloured; greyish
* Từ tham khảo/words other:
-
phản bội
-
phản bội lời thề
-
phản bội một cuộc đấu tranh
-
phần bồi thêm
-
phản bội tổ quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xam xám
* Từ tham khảo/words other:
- phản bội
- phản bội lời thề
- phản bội một cuộc đấu tranh
- phần bồi thêm
- phản bội tổ quốc