Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xã trưởng
* dtừ|- village chief
* Từ tham khảo/words other:
-
quan điểm hẹp hòi
-
quan điểm hiện đại
-
quan điểm khác nhau
-
quan điểm kinh tế
-
quan điểm kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xã trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- quan điểm hẹp hòi
- quan điểm hiện đại
- quan điểm khác nhau
- quan điểm kinh tế
- quan điểm kỹ thuật