xã giao | * noun - savoir vivre, social relations |
xã giao | - good manners; courtesy; civility; proprieties; etiquette; savoir-vivre|= giữ phép xã giao to respect/observe the proprieties|= theo phép xã giao thì anh phải nói cám ơn cô ấy the rules of propriety require you to say thank you to her |
* Từ tham khảo/words other:
- cô đặc dần
- cô đặc lại
- có đặc quyền
- có đặc quyền ngoại giao
- có đặc tính rõ rệt