Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỡ lẽ
* đtừ|- to begin to understand, realize
* Từ tham khảo/words other:
-
chướng tai gai mắt
-
chuồng thả ngựa
-
chuồng thỏ
-
chuông thủy tinh
-
chuồng tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỡ lẽ
* Từ tham khảo/words other:
- chướng tai gai mắt
- chuồng thả ngựa
- chuồng thỏ
- chuông thủy tinh
- chuồng tiêu