Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vứt bỏ đi
* dtừ|- cast, disposability|* thngữ|- to throw to the dogs
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền quân
-
tiến quân
-
tiến quân nhanh hơn
-
tiền quyên
-
tiền quyên góp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vứt bỏ đi
* Từ tham khảo/words other:
- tiền quân
- tiến quân
- tiến quân nhanh hơn
- tiền quyên
- tiền quyên góp