Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt trùng dương
- to cross the ocean/sea
* Từ tham khảo/words other:
-
thật giả
-
thất giác
-
thất hẹn
-
thất hiếu
-
thất hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt trùng dương
* Từ tham khảo/words other:
- thật giả
- thất giác
- thất hẹn
- thất hiếu
- thất hiệu