Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt chướng ngại vật
- to clear/overcome a hurdle; to overcome an obstacle|= cuộc đua vượt chướng ngại vật steeplechase; hurdle race; obstacle race
* Từ tham khảo/words other:
-
vô nguyên tắc
-
vô nhà đá
-
vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
-
vô nhân đạo
-
vô nhân xưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt chướng ngại vật
* Từ tham khảo/words other:
- vô nguyên tắc
- vô nhà đá
- vở nhạc kịch trong đó không có lời nói
- vô nhân đạo
- vô nhân xưng