Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuông vắn
* ttừ|- to have a perfectly square shape, be regular in shape
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ tín dụng
-
quý toà
-
quý tộc
-
quý tộc a rập
-
quý tộc ruộng đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuông vắn
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ tín dụng
- quý toà
- quý tộc
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất