Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vườn trà
- tea garden
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu vừng
-
dầu xả
-
dấu xác nhận phẩm chất
-
dấu xác nhận tiêu chuẩn
-
dầu xăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vườn trà
* Từ tham khảo/words other:
- dầu vừng
- dầu xả
- dấu xác nhận phẩm chất
- dấu xác nhận tiêu chuẩn
- dầu xăng