Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vườn cảnh
- pleasure-garden; ornamental garden; landscape garden
* Từ tham khảo/words other:
-
thủ thuật cắt cụt
-
thủ thuật cắt cụt xuyên
-
thủ thuật cắt dây thần kinh tạng
-
thủ thuật cắt ruột chay
-
thủ thuật cắt thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vườn cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- thủ thuật cắt cụt
- thủ thuật cắt cụt xuyên
- thủ thuật cắt dây thần kinh tạng
- thủ thuật cắt ruột chay
- thủ thuật cắt thai