Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụng về
- awkward; clumsy; having two left feet|= đi đứng vụng về to move awkwardly|= xin lỗi một cách vụng về to make a clumsy apology
* Từ tham khảo/words other:
-
thế nợ
-
thê noa
-
thề non hẹn biển
-
thể nữ
-
thể oligoxen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụng về
* Từ tham khảo/words other:
- thế nợ
- thê noa
- thề non hẹn biển
- thể nữ
- thể oligoxen