Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững vàng
* ttừ|- stable, steady, assured, sure, confident, positive, certain
* Từ tham khảo/words other:
-
gót sắt
-
gót sen
-
gót son
-
gót tiên
-
gót tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững vàng
* Từ tham khảo/words other:
- gót sắt
- gót sen
- gót son
- gót tiên
- gót tiền