Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng có thảm họa
* thngữ|- disaster area
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc trợ tim
-
thuốc trừ khí độc
-
thuốc trừ muỗi
-
thuốc trừ rệp
-
thuốc trừ sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng có thảm họa
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc trợ tim
- thuốc trừ khí độc
- thuốc trừ muỗi
- thuốc trừ rệp
- thuốc trừ sâu