Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững chắc thêm
* dtừ|- fortification|* ngđtừ|- buttress|* ttừ|- fortifiable
* Từ tham khảo/words other:
-
không hiểu được
-
không hiểu gì cả
-
không hiệu lực
-
không hiệu nghiệm
-
không hiệu quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững chắc thêm
* Từ tham khảo/words other:
- không hiểu được
- không hiểu gì cả
- không hiệu lực
- không hiệu nghiệm
- không hiệu quả