Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụn vặt
* adj
- petty, trifling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vụn vặt
* ttừ|- petty; trivial; inconsiderable|- xem hẹp hòi
* Từ tham khảo/words other:
-
cò con
-
có con
-
có cồn
-
cổ cồn
-
cổ cồn ca vát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụn vặt
* Từ tham khảo/words other:
- cò con
- có con
- có cồn
- cổ cồn
- cổ cồn ca vát