Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vun quén
* đtừ|- to cultivate, to cultivate the acquaintance of
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ghép mô
-
chớ gì
-
chợ gia cầm
-
chó già giữ xương
-
chợ gia súc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vun quén
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ghép mô
- chớ gì
- chợ gia cầm
- chó già giữ xương
- chợ gia súc