Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vun lên
* đtừ|- to accummulate, to drift together (as leaves)
* Từ tham khảo/words other:
-
khả biến
-
khá bủn xỉn
-
khá buồn chán
-
khá buồn tẻ
-
khá cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vun lên
* Từ tham khảo/words other:
- khả biến
- khá bủn xỉn
- khá buồn chán
- khá buồn tẻ
- khá cao