Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vui vẻ phấn khởi
* thngữ|- to be in high (great) spirits|* ttừ|- high
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng sét ngang tai
-
tiếng sôi bụng
-
tiếng sôi bụng ùng ục
-
tiếng sóng
-
tiếng sóng vỗ ì oàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vui vẻ phấn khởi
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng sét ngang tai
- tiếng sôi bụng
- tiếng sôi bụng ùng ục
- tiếng sóng
- tiếng sóng vỗ ì oàm