Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa tầm
- within reach of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vừa tầm
- within reach of; within range of
* Từ tham khảo/words other:
-
có công thì thưởng, có tội thì phạt
-
có công việc khác quan trọng hơn
-
cổ cột
-
có cột buồm dài quá
-
có cột buồm nặng quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa tầm
* Từ tham khảo/words other:
- có công thì thưởng, có tội thì phạt
- có công việc khác quan trọng hơn
- cổ cột
- có cột buồm dài quá
- có cột buồm nặng quá