Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vua rượu ngoại
- imported wine magnate
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn tả ở số nhiều
-
điện tâm đồ
-
diễn tập
-
diễn tập chiến đấu
-
diễn tập quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vua rượu ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- diễn tả ở số nhiều
- điện tâm đồ
- diễn tập
- diễn tập chiến đấu
- diễn tập quân sự