vừa | * adj - suitable, fitting |
vừa | - to suit; to fit; to match|= áo sơ mi này tôi mặc không vừa this shirt doesn't fit me|= chị có áo sơ mi nào em mặc vừa không? do you have a shirt in my size?|- average; medium|= cao vừa to be of average/medium height|= các doanh nghiệp nhỏ và vừa small and medium-sized businesses|- xem vừa mới |
* Từ tham khảo/words other:
- cô công nhân pháp
- có công suất là
- có công suất nhỏ
- có công tác
- có công thì thưởng, có tội thì phạt