Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vữa chịu lửa
* dtừ|- slurry
* Từ tham khảo/words other:
-
hết công suất
-
hết của
-
hết dạ
-
hết đà
-
hết dần hết mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vữa chịu lửa
* Từ tham khảo/words other:
- hết công suất
- hết của
- hết dạ
- hết đà
- hết dần hết mòn