Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ trang lại
* dtừ|- rearmament, remilitarization|* ngđtừ|- remilitarize, rearm
* Từ tham khảo/words other:
-
vào lúc gặp vận đen
-
vào lúc may mắn
-
vào lúc này
-
vào lúc rảnh rang
-
vào lúc rỗi rãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ trang lại
* Từ tham khảo/words other:
- vào lúc gặp vận đen
- vào lúc may mắn
- vào lúc này
- vào lúc rảnh rang
- vào lúc rỗi rãi