Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ trang
- to arm|= những người biểu tình tự vũ trang cho mình đá và bom xăng demonstrators armed themselves with stones and petrol bombs|- armed|= chấm dứt một cuộc xung đột vũ trang to put an end to an armed conflict
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
-
tiếng lành đồn xa
-
tiếng lanh lảnh
-
tiếng lao xao
-
tiếng lạo xạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ trang
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
- tiếng lành đồn xa
- tiếng lanh lảnh
- tiếng lao xao
- tiếng lạo xạo