Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ trang đến tận răng
- armed to the teeth|= loại khỏi vòng chiến một tiểu đoàn địch vũ trang đến tận răng to disable an enemy battalion armed to the teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt nón
-
mất nước
-
mặt nước
-
mất nước hoặc hơi ẩm
-
mặt ổ khóa có lỗ bập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ trang đến tận răng
* Từ tham khảo/words other:
- mặt nón
- mất nước
- mặt nước
- mất nước hoặc hơi ẩm
- mặt ổ khóa có lỗ bập